Kế hoạch thi và danh sách dự thi
Trang 1 trong tổng số 1 trang
Kế hoạch thi và danh sách dự thi
KẾ HOẠCH THI TUYỂN SINH
P/s: Ai có số điện thoại của Quách Tuấn Anh, Nguyễn Ngọc Thiện, Đỗ Tiến Văn, Hoàn Văn Việt thì báo hộ các bạn này nhé. Hiện tại hệ thống nhắn tin chưa cập nhật được số điện thoại của các bạn này
DANH SÁCH DỰ THI
Stt | Ngày thi | Môn thi | Thời gian bắt đầu | Ghi chú |
1 | 30/3/2013 | Sức bền vật liệu | 8h sáng (thứ 7) | |
2 | 30/3/2013 | Vật Lý | 2h chiều (thứ 7) | |
3 | 37/3/2013 | Toán | 8h sáng (Chủ nhật) |
DANH SÁCH DỰ THI
Stt | Họ và tên | Ngày sinh | Ghi chú |
1 | Nguyến Thế Anh | 08/08/1984 | |
2 | Nguyễn Trung Anh | 11/09/1990 | |
3 | Quách Tuấn Anh | 10/08/1992 | |
4 | Phạm Ngọc Anh | 03/01/1980 | |
5 | Phạm Xuân Bình | 31/10/1991 | |
6 | Vũ Văn Cương | 05/03/1988 | |
7 | Nguyễn Công Doanh | 03/08/1986 | |
8 | Bùi Mạnh Duy | 25/09/1992 | |
9 | Hà Văn Duy | 15/12/1989 | |
10 | Hà Văn Dư | 09/01/1986 | |
11 | Đào Viết Đấu | 09/12/1986 | |
12 | Phạm Xuân Định | 28/04/1987 | |
13 | Hoàng Việt Đức | 13/12/1989 | |
14 | Đặng Thái Hà | 25/10/1989 | |
15 | Long Hiền | 03/12/1991 | |
16 | Nguyễn Văn Hiếu | 02/10/1980 | |
17 | Vũ Hữu Hiệu | 22/09/1989 | |
18 | Vũ Quang Hiệu | 08/11/1987 | |
19 | Phạm Việt Hùng | 02/05/1987 | |
20 | Trần Đức Hùng | 07/11/1986 | |
21 | Nguyễn Quốc Huy | 01/04/1983 | |
22 | Nguyễn Tiến Huynh | 04/03/1991 | |
23 | Nguyễn Xuân Hưng | 11/06/1990 | |
24 | Phan Văn Hưng | 02/08/1986 | |
25 | Trần Thị Thu Hương | 12/06/1983 | |
26 | Bùi Tiến Hướng | 22/12/1984 | |
27 | Đặng Văn Khánh | 26/12/1986 | |
28 | Khiếu Đức Khiêm | 19/09/1982 | |
29 | Bùi Văn Kiên | 26/10/1991 | |
30 | Trần Trung Lãm | 21/10/1991 | |
31 | Vũ Văn Mạnh | 25/05/1981 | |
32 | Phạm Tiến Minh | 11/04/1990 | |
33 | Vũ Văn Minh | 20/20/1985 | |
34 | Bùi Đức Mừng | 24/05/1986 | |
35 | Lê Văn Nguyễn | 10/10/1987 | |
36 | Phạm Hồng Nhung | 29/10/1991 | |
37 | Nguyễn Hải Phong | 16/01/1990 | |
38 | Dương Quang Phú | 25/05/1992 | |
39 | Đặng Hữu Phúc | 09/02/1990 | |
40 | Trịnh Công Phúc | 09/01/1989 | |
41 | Nguyễn Văn Quang | 26/11/1978 | |
42 | Nguyễn Văn Quý | 22/01/1988 | |
43 | Bùi Thọ Quyết | 19/03/1985 | |
44 | Lê Duy Quỳnh | 01/02/1991 | |
45 | Hà Thanh Sơn | 03/07/1985 | |
46 | Nguyễn Văn Sự | 13/02/1989 | |
47 | Trần Ngọc Sự | 29/12/1991 | |
48 | Nguyễn Văn Tấn | 01/10/1979 | |
49 | Vũ Tất Thành | 12/08/1990 | |
50 | Hoàng Ngọc Thảo | 05/06/1993 | |
51 | Đặng Văn Thắng | 16/02/1990 | |
51 | Lê Đức Thắng | 15/07/1985 | |
53 | Nguyễn Văn Thắng | 15/10/1988 | |
54 | Phạm Thọ Thắng | 20/04/1983 | |
55 | Hoàng Văn Thể | 16/06/1985 | |
56 | Nguyễn Ngọc Thiện | 09/10/1989 | |
57 | Đặng Văn Thiết | 26/05/1990 | |
58 | Đoàn Đức Thịnh | 16/09/1990 | |
59 | Nguyễn Thị Thủy | 08/06/1985 | |
60 | Phạm Đình Thủy | 07/10/1982 | |
61 | Nguyễn Văn Thụy | 15/02/1977 | |
62 | Phùng Văn Thư | 06/02/1978 | |
63 | Vũ Ngọc Thứ | 14/07/1978 | |
64 | Lại Hoàng Thức | 28/02/1985 | |
65 | Nguyễn Văn Thức | 01/06/1985 | |
66 | Phạm Hoàng Tiến | 05/12/1986 | |
67 | Tô Thế Tiếp | 28/11/1989 | |
68 | Trần Đình Tiệp | 15/02/1982 | |
69 | Vương Đình Toại | 20/08/1986 | |
70 | Nguyễn Hữu Toản | 16/11/1988 | |
71 | Đoàn Ngọc Trìu | 06/04/1991 | |
72 | Dương Quang Trung | 20/06/1985 | |
73 | Nguyễn Xuân Trường | 06/01/1992 | |
74 | Nguyễn Ngọc Tú | 18/02/1982 | |
75 | Nguyễn Văn Tuân | 23/09/1989 | |
76 | Hoàng Anh Tuấn | 19/06/1989 | |
77 | Hoàng Anh Tuấn | 08/09/1994 | |
78 | Phạm Huy Tuấn | 03/12/1982 | |
79 | Phạm Quốc Tuấn | 16/11/1984 | |
80 | Đoàn Duy Tùng | 10/01/1987 | |
81 | Vũ Văn Ước | 15/07/1985 | |
82 | Đỗ Tiến Văn | 25/12/1985 | |
83 | Hoàng Văn Việt | 14/04/1988 | |
84 | Lê Xuân Vinh | 25/09/1989 | |
85 | Nguyễn Đình Võ | 18/11/1981 | |
86 | Lê Văn Vương | 24/04/1988 |
Trang 1 trong tổng số 1 trang
Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết
» Thơ ngụ ngôn La Fontaine (La phông ten)(Phần 2)
» Đến với những bài thơ hay.
» Bữa cơm tối ở nhà hàng Ly hôn
» Thủ thuật AutoCAD: Sử dụng bản vẽ mẫu.
» Thủ thuật AutoCAD: Khởi động bản vẽ mẫu
» Giáo trình: Ứng dụng Autocad trong thể hiện bản vẽ xây dựng
» Thời khóa biểu học kì 2
» Danh sách cấm thi môn triết học